U tuyến yên (pituitary adenoma) chiếm khoảng 10–15% tổng số u não nguyên phát. Phần lớn là u lành tính, phát triển chậm. Tuy nhiên, có một số trường hợp u tăng sinh nhanh, xâm lấn mô lân cận, hoặc tái phát nhiều lần – lúc này, cần đánh giá tiềm năng ác tính để định hướng điều trị.
🧬 Ki-67 và p53 – cặp chỉ dấu tiên lượng quan trọng
Theo WHO Classification of Tumors of Endocrine Organs (2022), đánh giá độ tăng sinh và nguy cơ ác tính của u tuyến yên cần phối hợp giữa:
Ki-67 labeling index (LI): tỉ lệ tế bào u đang phân bào
Biểu hiện p53: dấu hiệu mất kiểm soát chu kỳ tế bào
📌 Chỉ số Ki-67
Là một protein nhân biểu hiện ở tất cả các pha phân bào (trừ G0)
Ki-67 LI ≥3%: liên quan đến nguy cơ tái phát, xâm lấn
Ki-67 LI >10%: có thể gợi ý u tăng sinh cao hoặc carcinom tuyến yên
Lưu ý: Ki-67 được đánh giá bằng phương pháp hóa mô miễn dịch (IHC) trên mô sinh thiết, và cần đọc bởi bác sĩ giải phẫu bệnh có kinh nghiệm để loại trừ mô viêm hoặc vùng tăng sinh phản ứng.
📌 Biểu hiện p53
p53 là protein ức chế khối u, thường rất thấp trong mô lành
Biểu hiện p53 mạnh, lan tỏa trong u tuyến yên có thể chỉ điểm đột biến gen TP53, liên quan đến xu hướng phát triển ác tính
📌 Kết hợp Ki-67 cao + p53 mạnh là yếu tố cảnh báo u tuyến yên có tiềm năng xâm lấn cao hoặc nguy cơ chuyển dạng carcinoma.
🔬 Tại Genopath:
Chúng tôi triển khai panel IHC đánh giá u tuyến yên gồm: Ki-67, p53, Pit-1, SF1, Tpit, giúp xác định phân nhóm tuyến yên theo phân loại WHO 2022
Bác sĩ giải phẫu bệnh trực tiếp đo Ki-67 LI trên ≥1000 nhân, đảm bảo tính chính xác và tái lập cao
🎯 Không phải u nào cũng lành – đánh giá đúng từ đầu để tránh bỏ sót ác tính tiềm ẩn.
Genopath – Đối tác xét nghiệm chuyên sâu về Giải phẫu bệnh, Ung thư và Di truyền
📞 Hotline: 0975 523 115
🌐 Website: www.genopath.vn
📍 08 TM1-2, tòa nhà HUD3, số 60 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội

